Năm 2015 này Daiwa liên tục cho ra mắt những dòng cần du lịch mới. Trong số đó thì dòng cần cứng nhất phải kể đến đó là DAIWA SALTIGA AIRPORTABLE.
4 trong số đó dùng cho Casting, 4 cần khác lại dùng cho Jigging. Những cần câu Casting có thể sử dụng cho câu GT. Còn những cần Jigging có thể dùng mồi Jig đến 400g
Tất cả các cần đều có thể thu gọn lại trong giới hạn 108cm (Chiều dài hàng hóa có thể mang lên máy bay của hãng AIRASIA là 119cm)
Sản phẩm sẽ được bán trên thị trường từ tháng 2/2015.
アイテム | 標準 全長 (m) | 継数 (本) | 仕舞 (cm) | 標準 自重 (g) | 先径 (mm) | 元径 (mm) | ルアー重量 (ジギング) (g) | ルアー重量 (キャスティング) (g) | ライン PE (号) | カーボン 含有率 (%) | メーカー 希望本体 価格(円) |
C77MHS |
2.31 |
3 |
89 |
380 |
2.6 (2.8) |
13.2 (13.3) |
- |
20-60 |
1.5-4 |
84 |
57,000 |
C80HS |
2.44 |
3 |
93 |
420 |
2.7 (2.9) |
14.7 (14.7) |
- |
30-120 |
4-6 |
95 |
58,000 |
C85XHS |
2.57 |
3 |
97 |
460 |
3.0 (3.1) |
18.4 (14.7) |
- |
40-120 |
4-8 |
95 |
59,000 |
C85XXHS |
2.57 |
3 |
97 |
480 |
2.8 (3.0) |
18.4 (14.8) |
- |
50-160 |
6-10 |
95 |
60,000 |
J58XXHS |
1.73 |
2 |
108 |
405 |
2.7 (2.8) |
14.4 (11.0) |
180-400 |
- |
4-8 |
95 |
55,000 |
J66HS |
1.98 |
2 |
103 |
280 |
2.4 (2.5) |
11.4 (11.3) |
80-200 |
- |
2-5 |
97 |
55,500 |
J66XHS |
1.98 |
2 |
103 |
315 |
2.8 (2.9) |
12.9 (12.8) |
100-250 |
- |
3-6 |
97 |
56,000 |
J66HB |
1.98 |
2 |
103 |
270 |
2.2 (2.3) |
12.9 (11.3) |
80-200 |
- |
2-5 |
97 |
55,500 |
※推奨リールは「ソルティガ」シリーズです。※先径の()内は、竿先から最も近く、部品・糸巻きのついていない外径です。元径の()内は、竿尻から最も近く、部品・糸巻きのついていない外径です。
Các tin / bài viết cùng loại: