Trong những năm gần đây chất lượng của các dòng cần trung bình ngày càng được nâng cao. Giá của các dòng cần “trung bình” chỉ từ $100 ~ $200.
Trong số các dòng cần này thì mẫu mới của chúng chắc chắn sẽ gây sự chú ý cho nhiều cần thủ. Chúng ta có thể thấy được 2 dòng cần với 14 mẫu cho cả máy ngang và máy đứng. Và thiết kế đẹp mắt của cán cần cũng sẽ thu hút được sự chú ý của các cần thủ trẻ, những người quan tâm về sự thẩm mỹ.
Dòng cần này sẽ được tung ra thị trường vào 03/2015.
スペック表
ゾディアス センターカット2ピース(ベイト・スピニング)
品番 | 全長(m) | 継数(本) | 仕舞寸法(cm) | 自重(g) | 先径/元径(mm) | 適合ルアー ウェイト(g) | 適合ライン ナイロン・フロロ(lb) | グリップ長(mm) | テーパー | カーボン 含有率(%) | 本体価格(円) | 商品コード |
164L-BFS/2 |
1.93 |
2 |
99.2 |
100 |
1.5/13.0 |
4~12 |
6~12 |
209 |
FF |
90.8 |
15,400 |
36296 4 |
166ML-2 |
1.98 |
2 |
101.7 |
107 |
1.7/13.0 |
5~15 |
8~16 |
229 |
F |
89.6 |
15,100 |
36297 1 |
166M-2 |
1.98 |
2 |
101.7 |
110 |
1.8/13.0 |
7~21 |
10~20 |
234 |
F |
89.5 |
15,400 |
36298 8 |
166MH-2 |
1.98 |
2 |
101.7 |
115 |
2.0/13.0 |
10~30 |
10~25 |
239 |
F |
90.3 |
15,700 |
36299 5 |
168L-BFS/2 |
2.03 |
2 |
104.2 |
105 |
1.5/13.0 |
4~12 |
6~12 |
229 |
FF |
85.7 |
15,700 |
36300 8 |
1610ML-2 |
2.08 |
2 |
106.7 |
112 |
1.7/13.0 |
5~15 |
8~16 |
239 |
F |
89.9 |
15,400 |
36301 5 |
1610M-2 |
2.08 |
2 |
106.7 |
115 |
1.8/13.0 |
7~21 |
10~20 |
244 |
F |
90.5 |
15,700 |
36302 2 |
1610MH-2 |
2.08 |
2 |
106.7 |
117 |
2.0/13.0 |
10~30 |
10~25 |
249 |
F |
90.5 |
16,000 |
36303 9 |
172H-2 |
2.18 |
2 |
112.2 |
132 |
2.1/15.0 |
14~42 |
12~30 |
261 |
F |
91.9 |
16,600 |
36304 6 |
264UL-S/2 |
1.93 |
2 |
99.2 |
90 |
0.8/11.5 |
2~6 |
3~5 |
203 |
FF |
87.2 |
15,700 |
36305 3 |
264L-2 |
1.93 |
2 |
99.2 |
95 |
1.5/11.5 |
3~10 |
4~8 |
203 |
F |
96.1 |
15,400 |
36306 0 |
264ML-2 |
1.93 |
2 |
99.2 |
95 |
1.5/11.5 |
4~12 |
5~10 |
203 |
F |
90.0 |
15,700 |
36307 7 |
268L-2 |
2.03 |
2 |
104.2 |
97 |
1.5/11.5 |
3~10 |
4~8 |
208 |
F |
86.3 |
15,700 |
36308 4 |
268ML-2 |
2.03 |
2 |
104.2 |
100 |
1.5/11.5 |
4~12 |
5~10 |
208 |
F |
91.2 |
16,000 |
36309 1 |
Các tin / bài viết cùng loại: