Chiếc máy có thiết kế độc đáo này là một thiết bị chuyên dụng để ném mồi tầm xa. Thích hợp cho câu cá chẽm từ bờ biển, từ bãi cát và cả từ mỏm đá.
Nhờ có vật liệu CARBON, dòng máy hạng 4000 này chỉ còn trọng lượng 255g.
Có 2 mẫu máy riêng biệt cho dòng AR-C này và sự khác nhau nằm ở thiết bị chỉnh tốc (SPEED GEAR). Mẫu 4000 có tốc độ 86cm/vòng còn mẫu 4000XG đạt tới 111cm/vòng.
Theo kế hoạch, sản phẩm sẽ được ra mắt vào tháng 4.
★ƯU ĐÃI dành cho sản phẩm 2013★
SAOGIKU chúng tôi hân hạnh cung cấp đến khách hàng các mẫu đồ câu mới nhất của năm 2013 với mức giá đặc biệt nhất.
Nhờ sự trượt giá của đông Yên Nhật, chúng tôi càng có cơ hội giúp khách hàng tiếp cận với những sản phẩm giá thấp chất lượng cao.
Bất cứ khi nào có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ với nhân viên SAOGIKU. Chúng tôi sẽ nhanh chóng báo giá & thời hạn nhập hàng về Việt Nam.
Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý khách.
BÀI VIẾT CỦA SAOGIKU - HÌNH ẢNH CỦA NHÀ SẢN XUẤT
スペック表
品番 | ギア比 |
| 自重(g) | スプール寸法 (径mm/ストロークmm) |
- ナイロン糸巻量(号-m)
- フロロ糸巻量(号-m)
- PE糸巻量(号-m)
| 最大巻上長 (cm/ハンドル1回転) | ハンドル長(mm) | ベアリング数 S A-RB/ローラー | 本体価格(円) | 商品コード |
4000 |
4.8 |
|
255 |
57/17 |
- 3.5-170、4-150、5-125
- 3-190、4-145、5-115
- 1-500、1.5-320、2-210
|
86 |
55 |
6/1 |
32,500 |
03128 0 |
4000XG |
6.2 |
|
255 |
57/17 |
- 3.5-170、4-150、5-125
- 3-190、4-145、5-115
- 1-500、1.5-320、2-210
|
111 |
55 |
6/1 |
32,500 |
03129 7 |
Các tin / bài viết cùng loại: