Dòng máy đứng phổ biến của Shimano sẽ được cải tiến lại. Đây là lần thứ 10 dòng máy này được làm mới lại kể từ năm 1988. Chính vì không ngừng cải tiến và đổi mới cho nên TWINPOWER có thể bán trong một thời gian lâu đến vậy.
Độ bền của bánh răng đã tăng lên 75% và đồng thời Rotor máy cũng chắc chắn hơn 100% so với phiên bản trước.
Sản phẩm sẽ bắt đầu được bán trên thị trường vào tháng 3 hoặc tháng 5/ 2015
http://fishing.shimano.co.jp/product/reel/3823
スペック表
品番 | ギア比 |
(N)/(kg) | 自重(g) | スプール寸法 (径mm/ ストロークmm) |
- ナイロン糸巻量(lb-m)
- フロロ糸巻量(lb-m)
- PE糸巻量(号-m)
| 最大巻上長 (cm/ ハンドル1回転) | ハンドル長 (mm) | ベアリング数 S A-RB/ ローラー | 本体価格(円) | 商品コード | |
1000PGS |
4.3 |
|
195 |
42.0/12.0 |
- 2.5-140、3-100、4-90
- 2-170、3-95、4-75
- 0.6-140、0.8-100、1-70
|
57 |
35 |
9/1 |
38,800 |
03363 5 |
* |
C2000S |
5.0 |
|
195 |
42.0/12.0 |
- 3-125、4-100、5-75
- 3-110、4-85、5-65
- 0.6-150、0.8-110、1-80
|
66 |
40 |
9/1 |
38,800 |
03364 2 |
* |
C2000HGS |
6.0 |
|
195 |
42.0/12.0 |
- 3-125、4-100、5-75
- 3-110、4-85、5-65
- 0.6-150、0.8-110、1-80
|
79 |
45 |
9/1 |
38,800 |
03365 9 |
* |
2500S |
5.2 |
|
240 |
46.5/14.5 |
- 5-110、6-95、8-70
- 4-130、5-100、6-80
- 0.6-200、0.8-150、1-110
|
76 |
50 |
9/1 |
39,800 |
03367 3 |
* |
2500HGS |
6.0 |
|
240 |
46.5/14.5 |
- 5-110、6-95、8-70
- 4-130、5-100、6-80
- 0.6-200、0.8-150、1-110
|
88 |
55 |
9/1 |
39,800 |
03368 0 |
* |
C3000 |
5.2 |
|
245 |
46.5/14.5 |
- ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
- フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
- 1-400、1.5-270、2-180
|
76 |
50 |
9/1 |
39,800 |
03369 7 |
* |
C3000HG |
6.0 |
|
245 |
46.5/14.5 |
- ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
- フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
- 1-400、1.5-270、2-180
|
88 |
55 |
9/1 |
39,800 |
03370 3 |
* |
C3000XG |
6.4 |
|
245 |
46.5/14.5 |
- ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
- フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
- 1-400、1.5-270、2-180
|
93 |
55 |
9/1 |
39,800 |
03371 0 |
* |
3000HGM |
5.8 |
|
265 |
46.5/14.5 |
- ナイロン(号-m)1.5-165、1.7-150、2-130
- -
- 1-220、1.2-150、1.5-135
|
85 |
55 |
9/1 |
42,000 |
03404 5 |
* |
4000PG |
4.4 |
|
290 |
51.0/17.0 |
- ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
- フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
- 1-500、1.5-320、2-210
|
70 |
55 |
9/1 |
42,000 |
03374 1 |
* |
4000HG |
5.8 |
|
290 |
51.0/17.0 |
- ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
- フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
- 1-500、1.5-320、2-210
|
93 |
55 |
9/1 |
42,000 |
03372 7 |
* |
4000XG |
6.2 |
|
295 |
51.0/17.0 |
- ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
- フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
- 1-500、1.5-320、2-210
|
99 |
55 |
9/1 |
42,000 |
03373 4 |
* |
Các tin / bài viết cùng loại: