facebook

Giờ mở cửa: 12PM~07PM - Ngày nghỉ: Chủ Nhật

THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM MỚI 2015 - SHIMANO TWINPOWER

29/01/2015 03:59 CH (Lượt truy cập: 59796)

Dòng máy đứng phổ biến của Shimano sẽ được cải tiến lại. Đây là lần thứ 10 dòng máy này được làm mới lại kể từ năm 1988. Chính vì không ngừng cải tiến và đổi mới cho nên TWINPOWER có thể bán trong một thời gian lâu đến vậy.

Độ bền của bánh răng đã tăng lên 75% và đồng thời Rotor máy cũng chắc chắn hơn 100% so với phiên bản trước.

Sản phẩm sẽ bắt đầu được bán trên thị trường vào tháng 3 hoặc tháng 5/ 2015

http://fishing.shimano.co.jp/product/reel/3823




スペック表

品番ギア比
  • 実用ドラグ力
  • 最大ドラグ力
(N)/(kg)
自重(g)スプール寸法
(径mm/
ストロークmm)
  • ナイロン糸巻量(lb-m)
  • フロロ糸巻量(lb-m)
  • PE糸巻量(号-m)
最大巻上長
(cm/
ハンドル1回転)
ハンドル長
(mm)
ベアリング数
S A-RB/
ローラー
本体価格(円)商品コード 
1000PGS 4.3
  • 19.6/2.0
  • 29.4/3.0
195 42.0/12.0
  • 2.5-140、3-100、4-90
  • 2-170、3-95、4-75
  • 0.6-140、0.8-100、1-70
57 35 9/1 38,800 03363 5
C2000S 5.0
  • 19.6/2.0
  • 29.4/3.0
195 42.0/12.0
  • 3-125、4-100、5-75
  • 3-110、4-85、5-65
  • 0.6-150、0.8-110、1-80
66 40 9/1 38,800 03364 2
C2000HGS 6.0
  • 19.6/2.0
  • 29.4/3.0
195 42.0/12.0
  • 3-125、4-100、5-75
  • 3-110、4-85、5-65
  • 0.6-150、0.8-110、1-80
79 45 9/1 38,800 03365 9
2500S 5.2
  • 24.5/2.5
  • 39.2/4.0
240 46.5/14.5
  • 5-110、6-95、8-70
  • 4-130、5-100、6-80
  • 0.6-200、0.8-150、1-110
76 50 9/1 39,800 03367 3
2500HGS 6.0
  • 19.6/2.0
  • 39.2/4.0
240 46.5/14.5
  • 5-110、6-95、8-70
  • 4-130、5-100、6-80
  • 0.6-200、0.8-150、1-110
88 55 9/1 39,800 03368 0
C3000 5.2
  • 34.3/3.5
  • 88.2/9.0
245 46.5/14.5
  • ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
  • フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
  • 1-400、1.5-270、2-180
76 50 9/1 39,800 03369 7
C3000HG 6.0
  • 34.3/3.5
  • 88.2/9.0
245 46.5/14.5
  • ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
  • フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
  • 1-400、1.5-270、2-180
88 55 9/1 39,800 03370 3
C3000XG 6.4
  • 34.3/3.5
  • 88.2/9.0
245 46.5/14.5
  • ナイロン(号-m)2.5-180、3-150、4-100
  • フロロ(号-m)2.5-160、3-130、4-100
  • 1-400、1.5-270、2-180
93 55 9/1 39,800 03371 0
3000HGM 5.8
  • 34.3/3.5
  • 88.2/9.0
265 46.5/14.5
  • ナイロン(号-m)1.5-165、1.7-150、2-130
  • -
  • 1-220、1.2-150、1.5-135
85 55 9/1 42,000 03404 5
4000PG 4.4
  • 58.8/6.0
  • 107.8/11.0
290 51.0/17.0
  • ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
  • フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
  • 1-500、1.5-320、2-210
70 55 9/1 42,000 03374 1
4000HG 5.8
  • 58.8/6.0
  • 107.8/11.0
290 51.0/17.0
  • ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
  • フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
  • 1-500、1.5-320、2-210
93 55 9/1 42,000 03372 7
4000XG 6.2
  • 58.8/6.0
  • 107.8/11.0
295 51.0/17.0
  • ナイロン(号-m)3.5-170、4-150、5-125
  • フロロ(号-m)3-190、4-145、5-115
  • 1-500、1.5-320、2-210
99 55 9/1 42,000 03373 4 *              
Các tin / bài viết cùng loại:
Copyright © 2012 Saogiku. All rights reserved. Powered by Web7Màu.
Hiển thị tốt nhất trên trình duyệt Chrome 15+, Firefox 7+, IE 9, Safari 5.
Địa chỉ: 868B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Tp.HCM
Đt: 0902.632.786
 
To report a website bug, please send email to address: developers.web7mau@gmail.com
uranus0207@gmail.com
Core Version: 1.6.0.0