Dòng cần cao cấp nhất của SHIMANO cho ra mẫu cần du lịch như một phiên bản mới.
Chiều dài thu gọn của cần dưới 54cm. Vì thế bạn có thể mang nó khi đi di chuyển bằng máy bay.
Dòng cần này sẽ được tung ra thị trường vào 03/2015.
スペック表
ワールドシャウラ ツアーエディション(ベイト)
品番 | 全長(m) | 継数(本) | 仕舞寸法(cm) | 自重(g) | 先径/元径(mm) | 適合ルアー ウエイト(g) | 適合ジグ ウエイト(g) | 適合ライン ナイロン(lb) | 適合ライン PE(号) | グリップ長 (mm) | テーパー | カーボン 含有率(%) | 本体価格(円) | 商品コード | |
1652R-4 |
1.98 |
4 |
54.0 |
145 |
1.8/11.6 |
7~25 |
30~90 |
12~22 |
MAX2 |
243 |
R |
97.8 |
62,000 |
36390 9 |
* |
1753R-5 |
2.29 |
5 |
51.0 |
170 |
1.9/15.1 |
10~40 |
- |
14~30 |
MAX3 |
278 |
R |
97.6 |
67,500 |
36391 6 |
* |
スペック表
ワールドシャウラ ツアーエディション(スピニング)
品番 | 全長(m) | 継数(本) | 仕舞寸法(cm) | 自重(g) | 先径/元径(mm) | 適合ルアー ウエイト(g) | 適合ジグ ウエイト(g) | 適合ライン ナイロン(lb) | 適合ライン PE(号) | グリップ長 (mm) | テーパー | カーボン 含有率(%) | 本体価格(円) | 商品コード | |
2651F-4 |
1.98 |
4 |
54.0 |
126 |
1.5/10.6 |
5~15 |
20~60 |
5~12 |
MAX1.2 |
212 |
F |
97.4 |
62,000 |
36392 3 |
* |
2752R-5 |
2.29 |
5 |
51.0 |
170 |
1.6/13.6 |
8~28 |
- |
6~16 |
MAX1.5 |
254 |
R |
97.2 |
68,000 |
36393 0 |
* |
Các tin / bài viết cùng loại: