Những dòng máy với mức giá hợp lý sẽ được cải tiến dành riêng cho những người mới bắt đầu câu cá. Dòng sản phẩm này sẽ có tất cả 10 size máy, từ 1003 đến 4000.
Động cơ chính được trang bị phù hợp với thiết kế bắt mắt của dòng máy này. Thật khó tin khi mức giá của dòng máy này lại vô cùng hợp lý.
Sản phẩm này sẽ được bán trên thị trường từ 03/2015.
アイテム | 巻取り長さ (cm/ハンドル 1回転) | ギヤ比 | 標準 自重 (g) | 最大 ドラグ力 (kg) | 標準巻糸量 ナイロン(m) (lb.表記なし=号) | 標準巻糸量 PE (号-m) | ベアリング (ボール/ ローラー) | メーカー 希望本体 価格(円) |
1003 |
60 |
4.8 |
230 |
2 |
2.5lb.-115 3lb.-100 |
0.3-120 0.4-100 |
4/1 |
8,000 |
2000 |
64 |
4.8 |
225 |
2 |
2-150 3-100 |
1-200 1.5-150 |
4/1 |
8,200 |
2004 |
64 |
4.8 |
235 |
2 |
4lb.-100 5lb.-80 |
0.4-120 0.6-100 |
4/1 |
8,200 |
2004H |
75 |
5.6 |
235 |
2 |
4lb.-100 5lb.-80 |
0.4-120 0.6-100 |
4/1 |
8,200 |
2500 |
72 |
4.8 |
250 |
4 |
2-200 3-150 |
1.5-200 2-150 |
4/1 |
8,600 |
2506 |
72 |
4.8 |
270 |
4 |
5lb.-140 6lb.-100 |
0.8-130 1-100 |
4/1 |
8,600 |
2506H |
84 |
5.6 |
270 |
4 |
5lb.-140 6lb.-100 |
0.8-130 1-100 |
4/1 |
8,600 |
3000 |
79 |
4.7 |
290 |
6 |
3-200 4-150 |
1.2-350 2.5-200 |
4/1 |
9,000 |
3500 |
83 |
4.9 |
370 |
6 |
4-200 5-150 |
2-300 3-200 |
4/1 |
9,800 |
4000 |
87 |
4.9 |
365 |
6 |
5-200 6-150 |
2.5-300 3-250 |
4/1 |
9,800 |
http://all.daiwa21.com/fishing/item/reel/spin_rl/15_revros/index.html
Các tin / bài viết cùng loại: