facebook

Giờ mở cửa: 12PM~07PM - Ngày nghỉ: Chủ Nhật

SHIMANO POISON ADRENA

08/02/2013 01:12 CH (Lượt truy cập: 6073)
      Là mẫu sản phẩm liên kết giữa SHIMANO và JACKALL. Mục tiêu chính là làm cho phần thân cần mang tính linh hoạt. Mọi người có thể sử dụng nó một cách dễ dàng, thành thục ngay lần đi câu đầu tiên.
      Điểm đặc biệt của loại cần này là CÁN CẦN được cấu tạo NGUYÊN KHỐI từ sợ CARBON (CARBON MONOCOQUE GRIP) Thân cần xuyên suốt bên trong cán đến tận đuôi cán. Từ phần đuôi của cán cần đến phần ngọn của thanh cần được làm liền khối, khiến bàn tay người câu có thể cảm nhận một cách sinh động dấu hiệu cá đã cắn câu.
      Với sự kiểm tra của nhà sản xuất, ĐỘ NHẠY CỦA CÁN CẦN tăng 30% so với các loại cán khác. Vì thế, mẫu cần này hoàn toàn thích hợp để câu những loại cá có tập tính "đớp mồi rất nhẹ" Mẫu cần này chính thức được bán ra vào tháng 5/2013   








 

 









 



 
ƯU ĐÃI dành cho sản phẩm 2013
SAOGIKU chúng tôi hân hạnh cung cấp đến khách hàng các mẫu đồ câu mới nhất của năm 2013 với mức giá đặc biệt nhất. 
Nhờ sự trượt giá của đông Yên Nhật, chúng tôi càng có cơ hội giúp khách hàng tiếp cận với những sản phẩm giá thấp chất lượng cao.  
Bất cứ khi nào có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ với nhân viên SAOGIKU. Chúng tôi sẽ nhanh chóng báo giá & thời hạn nhập hàng về Việt Nam.
 
Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý khách. 

BÀI VIẾT CỦA SAOGIKU - HÌNH ẢNH CỦA NHÀ SẢN XUẤT 

 
品番全長(m)継数(本)仕舞寸法(cm)自重(g)先径/元径(mm)適合
ルアーウェイト(g)
適合ライン
フロロ(lb)
適合ライン
PE(号)
グリップ長(mm)カーボン
含有率(%)
本体価格(円)商品コード 
166L-BFS 1.98 1 - 107 1.5/9.5 4~12 6~12 - 221 99.7 33,000 34767 1
166ML 1.98 1 - 107 1.6/10.0 5~15 7~14 - 231 99.7 31,000 34768 8
166M 1.98 1 - 110 1.8/10.5 5~21 8~16 - 236 99.4 32,000 34769 5
166MH 1.98 1 - 110 1.9/11.3 10~28 10~20 - 241 99.7 33,000 34770 1
1610L+-BFS 2.08 1 - 110 1.6/10.5 4~15 6~12 - 236 99.4 34,000 34771 8
1610M 2.08 1 - 112 1.9/11.3 7~21 8~16 - 246 99.2 33,500 34772 5
172H 2.18 2 187.8 127 1.9/13.0 12~42 12~25 MAX5号 256 98.7 36,000 34773 2
176XH 2.29 2 197.3 150 1.9/14.5 14~56 14~30 MAX6号 276 99.1 37,500 34774 9



品番全長(m)継数(本)仕舞寸法(cm)自重(g)先径/元径(mm)適合
ルアーウェイト(g)
適合ライン
フロロ(lb)
適合ライン
PE(号)
グリップ長(mm)カーボン
含有率(%)
本体価格(円)商品コード
262UL-S 1.88 1 - 85 0.9/9.0 1.5~5 2.5~5 - 192 99.3 33,000 34775 6
264SUL-S 1.93 1 - 87 0.9/9.0 1~4 2~4 - 192 99.3 33,000 34776 3
264UL 1.93 1 - 90 1.4/9.0 2~7 2.5~5 - 192 99.4 31,500 34777 0
266L 1.98 1 - 92 1.4/9.8 3~10 3~6 - 192 99.7 33,000 34778 7
266ML 1.98 1 - 100 1.5/9.8 4~12 4~8 MAX1.5号 197 99.7 34,000 34779 4
270M 2.13 2 187.4 102 1.7/10.0
Các tin / bài viết cùng loại:
Copyright © 2012 Saogiku. All rights reserved. Powered by Web7Màu.
Hiển thị tốt nhất trên trình duyệt Chrome 15+, Firefox 7+, IE 9, Safari 5.
Địa chỉ: 868B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Tp.HCM
Đt: 0902.632.786
 
To report a website bug, please send email to address: developers.web7mau@gmail.com
uranus0207@gmail.com
Core Version: 1.6.0.0