Là mẫu sản phẩm liên kết giữa SHIMANO và JACKALL. Mục tiêu chính là làm cho phần thân cần mang tính linh hoạt. Mọi người có thể sử dụng nó một cách dễ dàng, thành thục ngay lần đi câu đầu tiên. Điểm đặc biệt của loại cần này là CÁN CẦN được cấu tạo NGUYÊN KHỐI từ sợ CARBON (CARBON MONOCOQUE GRIP) Thân cần xuyên suốt bên trong cán đến tận đuôi cán. Từ phần đuôi của cán cần đến phần ngọn của thanh cần được làm liền khối, khiến bàn tay người câu có thể cảm nhận một cách sinh động dấu hiệu cá đã cắn câu. Với sự kiểm tra của nhà sản xuất, ĐỘ NHẠY CỦA CÁN CẦN tăng 30% so với các loại cán khác. Vì thế, mẫu cần này hoàn toàn thích hợp để câu những loại cá có tập tính "đớp mồi rất nhẹ" Mẫu cần này chính thức được bán ra vào tháng 5/2013
★ƯU ĐÃI dành cho sản phẩm 2013★
SAOGIKU chúng tôi hân hạnh cung cấp đến khách hàng các mẫu đồ câu mới nhất của năm 2013 với mức giá đặc biệt nhất.
Nhờ sự trượt giá của đông Yên Nhật, chúng tôi càng có cơ hội giúp khách hàng tiếp cận với những sản phẩm giá thấp chất lượng cao.
Bất cứ khi nào có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ với nhân viên SAOGIKU. Chúng tôi sẽ nhanh chóng báo giá & thời hạn nhập hàng về Việt Nam.
Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý khách.
BÀI VIẾT CỦA SAOGIKU - HÌNH ẢNH CỦA NHÀ SẢN XUẤT
品番 | 全長(m) | 継数(本) | 仕舞寸法(cm) | 自重(g) | 先径/元径(mm) | 適合 ルアーウェイト(g) | 適合ライン フロロ(lb) | 適合ライン PE(号) | グリップ長(mm) | カーボン 含有率(%) | 本体価格(円) | 商品コード | |
166L-BFS |
1.98 |
1 |
- |
107 |
1.5/9.5 |
4~12 |
6~12 |
- |
221 |
99.7 |
33,000 |
34767 1 |
* |
166ML |
1.98 |
1 |
- |
107 |
1.6/10.0 |
5~15 |
7~14 |
- |
231 |
99.7 |
31,000 |
34768 8 |
* |
166M |
1.98 |
1 |
- |
110 |
1.8/10.5 |
5~21 |
8~16 |
- |
236 |
99.4 |
32,000 |
34769 5 |
* |
166MH |
1.98 |
1 |
- |
110 |
1.9/11.3 |
10~28 |
10~20 |
- |
241 |
99.7 |
33,000 |
34770 1 |
* |
1610L+-BFS |
2.08 |
1 |
- |
110 |
1.6/10.5 |
4~15 |
6~12 |
- |
236 |
99.4 |
34,000 |
34771 8 |
* |
1610M |
2.08 |
1 |
- |
112 |
1.9/11.3 |
7~21 |
8~16 |
- |
246 |
99.2 |
33,500 |
34772 5 |
* |
172H |
2.18 |
2 |
187.8 |
127 |
1.9/13.0 |
12~42 |
12~25 |
MAX5号 |
256 |
98.7 |
36,000 |
34773 2 |
* |
176XH |
2.29 |
2 |
197.3 |
150 |
1.9/14.5 |
14~56 |
14~30 |
MAX6号 |
276 |
99.1 |
37,500 |
34774 9 |
* |
品番 | 全長(m) | 継数(本) | 仕舞寸法(cm) | 自重(g) | 先径/元径(mm) | 適合 ルアーウェイト(g) | 適合ライン フロロ(lb) | 適合ライン PE(号) | グリップ長(mm) | カーボン 含有率(%) | 本体価格(円) | 商品コード | |
262UL-S |
1.88 |
1 |
- |
85 |
0.9/9.0 |
1.5~5 |
2.5~5 |
- |
192 |
99.3 |
33,000 |
34775 6 |
* |
264SUL-S |
1.93 |
1 |
- |
87 |
0.9/9.0 |
1~4 |
2~4 |
- |
192 |
99.3 |
33,000 |
34776 3 |
* |
264UL |
1.93 |
1 |
- |
90 |
1.4/9.0 |
2~7 |
2.5~5 |
- |
192 |
99.4 |
31,500 |
34777 0 |
* |
266L |
1.98 |
1 |
- |
92 |
1.4/9.8 |
3~10 |
3~6 |
- |
192 |
99.7 |
33,000 |
34778 7 |
* |
266ML |
1.98 |
1 |
- |
100 |
1.5/9.8 |
4~12 |
4~8 |
MAX1.5号 |
197 |
99.7 |
34,000 |
34779 4 |
* |
270M |
2.13 |
2 |
187.4 |
102 |
1.7/10.0 |
|
Các tin / bài viết cùng loại: