ZILLION, dòng máy phổ biến nhất của Daiwa, sẽ được cải tiến sau 9 năm từ mẫu cũ của dòng này.
Dòng máy này được biết đến bởi độ bền của nó. Ngoài ra, nhà sản xuất còn trang bị thêm vào hệ thống TWS ( T- Wing System) phục vụ cho việc ném xa.
Máy có 3 tốc độ quay khác nhau. Tốc độ cao nhất là 9.1:1, và chiều dài dây trên một vòng quay đạt 102cm. Đây được xem là máy có khả năng thu dây nhanh nhất thế giới.
アイテム | 巻取り長さ (cm/ハンドル 1回転) | ギヤ比 | 標準 自重 (g) | 最大 ドラグ力 (kg) | 標準巻糸量 フロロ (lb.-m) | 標準巻糸量 PE (号-m) | ハンドル 長さ (mm) | スプール 径 (mm) | ベアリング (ボール /ローラー) | メーカー 希望本体 価格(円) |
1516 |
61 |
5.5 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516L |
61 |
5.5 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516H |
71 |
6.3 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516HL |
71 |
6.3 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516SH |
81 |
7.3 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516SHL |
81 |
7.3 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516XXH |
102 |
9.1 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
1516XXHL |
102 |
9.1 |
215 |
5 |
16-100 20-80 |
1.5-200 |
90 |
36 |
8/1 |
38,800 |
http://all.daiwa21.com/fishing/item/reel/bait_rl/zillion_tw/index.html
Các tin / bài viết cùng loại: